Bước tới nội dung

теперь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

теперь

  1. Bây giờ, hiện nay, hiện giờ, hiện thời, giờ đây, hiện tại.
    раньше и теперь — trước kia và hiện nay, trước và nay
    теперь, когда... — giờ đây (hiện nay, hiện giờ) khi...
    а теперь пойдём — còn bây giờ thì chúng ta đi

Tham khảo

[sửa]