Bước tới nội dung

тепличный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тепличный

  1. (Thuộc về) Nhà kính, nhà ấm; (выращенный в теплице) trồng trong nhà kính (nhà ấm).
    тепличная рама — [cái] khung nhà kính
    тепличная температура — nhiệt độ [trong] nhà kính
    тепличные огурцы — dưa chuột trồng [trong] nhà kính (nhà ấm)
    тепличное растение — cây hoa trong lồng kính, loại cậu ấm cô chiêu, dân trói gà không chặt

Tham khảo

[sửa]