теплостойкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của теплостойкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teplostójkij |
khoa học | teplostojkij |
Anh | teplostoyki |
Đức | teplostoiki |
Việt | teploxtoiki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
теплостойкий
Tham khảo[sửa]
- "теплостойкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)