Bước tới nội dung

тернистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тернистый

  1. (уст.) [có] nhiều gai.
  2. (перен.) Chông gai, gian lao, khó khăn.
    тернистый путь — con đường trông gai

Tham khảo

[sửa]