тернистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тернистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ternístyj |
khoa học | ternistyj |
Anh | ternisty |
Đức | ternisty |
Việt | ternixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тернистый
Tham khảo
[sửa]- "тернистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)