терракотовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của терракотовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terrakótovyj |
khoa học | terrakotovyj |
Anh | terrakotovy |
Đức | terrakotowy |
Việt | terracotovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
терракотовый
Tham khảo[sửa]
- "терракотовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)