Bước tới nội dung

теснота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=теснот}} теснота gc

  1. (Sự, cảnh) Chật chội, chật hẹp.
    какая теснота! — chật chội làm sao!, chật quá chừng!, chật chội xiết bao!
    жить в теснотае — chen rúc, sống trong cảnh chật chội
    в теснотае, да не в обиде погов. — chật bụng chứ chật chi nhà

Tham khảo

[sửa]