теснота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của теснота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tesnotá |
khoa học | tesnota |
Anh | tesnota |
Đức | tesnota |
Việt | texnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=теснот}} теснота gc
- (Sự, cảnh) Chật chội, chật hẹp.
- какая теснота! — chật chội làm sao!, chật quá chừng!, chật chội xiết bao!
- жить в теснотае — chen rúc, sống trong cảnh chật chội
- в теснотае, да не в обиде — погов. — chật bụng chứ chật chi nhà
Tham khảo
[sửa]- "теснота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)