Bước tới nội dung

тетива

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=тетив}} тетива gc

  1. (лука) dây cung.
    тех. — dây căng, dây cung
    тетива лучковой пилы — dây cưa
  2. (лестницы) [cái] rầm dọc cầu thang.

Tham khảo

[sửa]