Bước tới nội dung

технология

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

технология gc

  1. Kỹ thuật học, công nghệ [học].
  2. (совокупность операций) quy trình kỹ thuật, quy trình công nghệ.
    технология производства — quy trình kỹ thuật sản xuất

Tham khảo

[sửa]