технология
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
технология gc
- Kỹ thuật học, công nghệ [học].
- (совокупность операций) quy trình kỹ thuật, quy trình công nghệ.
- технология производства — quy trình kỹ thuật sản xuất
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)