Bước tới nội dung

тинистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тинистый

  1. Nhiều rong sình lầy, nhiều lầy, sình lầy.

Tham khảo

[sửa]