тинистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тинистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tínistyj |
khoa học | tinistyj |
Anh | tinisty |
Đức | tinisty |
Việt | tinixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тинистый
Tham khảo
[sửa]- "тинистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)