Bước tới nội dung

типовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

типовой

  1. (являющийся образом) [là] mẫu, mẫu mực, kiểu mẫu.
    типовой договор — [bản] hợp đồng mẫu
    типовой архитектурный проект — [bản] thiết kế mẫu, đồ án kiến trúc mẫu
  2. (стандартный) theo mẫu, theo tiêu chuẩn.
    типовое строительство — sự xây dựng theo mẫu (theo tiêu chuẩn)

Tham khảo

[sửa]