товарищ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

товарищ

  1. (Người) Bạn, đồng chí (о женщине) nữ đồng chí.
    товарищ по работе — bạn cùng công tác, bạn đồng sự
    товарищ по оружию — bạn chiến đấu, chiến hữu
    товарищ по плаванию — bạn đồng thuyền
  2. (в обращении) đồng chí.
  3. (помощник, заместитель) уст. :
    товарищ прокурора — phó ủy viên công tố
    товарищ министра — thứ trưởng, phó tổng trưởng
  4. .
    товарищ по несчастью шутл. — người cùng nghịch cảnh, người đồng bệnh

Tham khảo[sửa]