толкование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

толкование gt

  1. (Sự) Giải thích, lý giải, phân tích, bình luận, bàn luận.
    дать неправильное толкование — giải thích không đúng
  2. (объяснительный текст) [lời, bài] giải thích.

Tham khảo[sửa]