тонуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тонуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tonút' |
khoa học | tonut' |
Anh | tonut |
Đức | tonut |
Việt | tonut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-3c тонуть Hoàn thành ((Hoàn thành: потонуть) , утонуть)
- Chìm, chìm đắm, chìm nghỉm, chìm lỉm; (о судне и т. п. тж. ) [bị] đắm; (о человеке, животном) [bị] đắm, chết đuối, chết chìm, chết đắm.
- железо тонет в воде — sắt chìm trong (xuống) nước
- здесь тонет много народа — nhiều người chết đuối ở chỗ này, ở đây nhiều người chết đuối
- я два раза в жизни тонутьул — trong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối
- (в П) (вязнуть, утопать) ngập, ngập ngụa, chìm đắm, đắm chìm; перен. chìm, khuất, chìm ngập.
- тонуть в грязи — ngập trong bùn
- дома тонут в зелени — những ngôi nhà chìm (khuất, chìm ngập) trong đám cây xanh
- тонуть в крови — ngập ngụa trong máu me, đắm chìm trong bể máu
Tham khảo
[sửa]- "тонуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)