Bước tới nội dung

топливный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

топливный

  1. (Thuộc về) Nhiên liệu, chất đốt.
    топливные ресурсы — nguồn [dự trữ] nhiên liệu, nguồn [dự trữ] chất đốt
    топливная база — cơ sở nhiên liệu ( chất đốt)

Tham khảo

[sửa]