Bước tới nội dung

торговать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

торговать Thể chưa hoàn thành

  1. (Т, с Т) buôn bán, mua bán, buôn; перен. bán [ đứng], bán rẻ.
    торговать промышленным товарами — buôn bán hàng công nghệ, mua bán công nghiệp phẩm
    торговать совестью, честью — bán ( bán rẻ) lương tâm, danh dự
  2. (заниматься торговлей) buôn, đi buôn, làm nghề buôn, làm lái buôn, làm thương nhân, hoạt động thương nghiệp
  3. (отпускать товары) bán.
    торговать вразнос — buôn hàng rong
  4. (быть открытым) mở cửa.
    магазин торговатьует до семи часов — hiệu [buôn] mở cửa đến bảy giờ, cửa hiệu mở đến bảy giờ
    магазин сегодня не торговатьует — hôm nay hiệu buôn không mở cửa, hôm nay hiệu đóng cửa

Tham khảo

[sửa]