Bước tới nội dung

lái buôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˥ ɓuən˧˧la̰ːj˩˧ ɓuəŋ˧˥laːj˧˥ ɓuəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˩˩ ɓuən˧˥la̰ːj˩˧ ɓuən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lái buôn

  1. Người chuyên nghề buôn bán lớnbuôn bán đường dài.

Tham khảo

[sửa]