торговый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của торговый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torgóvyj |
khoa học | torgovyj |
Anh | torgovy |
Đức | torgowy |
Việt | torgovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]торговый
- (Thuộc về) Thương nghiệp, thương mại, buôn bán, mậu dịch.
- торговая сеть — mạng lưới thương nghiệp (mậu dịch, thương mại)
- торговый центр — trung tâm thương mại ( thương nghiệp)
- торговый договор — [bản] hiệp ước thương mại, hiệp ước mậu dịch, thương ước
- торговое соглашение — [bản] hợp đồng thương mại, hiệp định thương mại, hiệp định mậu dịch
- торговый капитал — эк. — tư bản thương nghiệp
- торговый монология — độc quyền thương nghiệp
- торговый политика — chính sách thương nghiệp
- торговое право — thương luật
- торговое судно — [chiếc] tàu buôn, thuyền buôn, thương thuyền
- торговый флот — đội tàu buôn ( thuyền buôn, thương thuyền)
- торговый дом — công ty thương mại, hãng buôn
Tham khảo
[sửa]- "торговый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)