торгпред
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của торгпред
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torgpréd |
khoa học | torgpred |
Anh | torgpred |
Đức | torgpred |
Việt | torgpređ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]торгпред gđ
- (торговый представитель СССР) [người] đại diện thương vụ, đại diện thương mại.
Tham khảo
[sửa]- "торгпред", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)