торжественность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của торжественность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toržéstvennost' |
khoa học | toržestvennost' |
Anh | torzhestvennost |
Đức | torschestwennost |
Việt | torgiextvennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
торжественность gc
- (Tính chất, sự, vẻ) Trọng thể, long trọng, trịnh trọng, trang trọng.
Tham khảo[sửa]
- "торжественность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)