Bước tới nội dung

торжественный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

торжественный

  1. (праздничный) [thuộc về] lễ, hội hè
  2. (пышный, величественный) trọng thể, long trọng.
    торжественный день — ngày trọng thể, ngày lễ
    торжественное заседание — [buổi, phiên] họp long trọng, họp trọng thể
    торжественная часть — phần nghi lễ, nghi lễ
  3. (об обещании и т. т. п. ) trịnh trọng, trang trọng.
    торжественная клятва — lời thề trịnh trọng, lời tuyên thệ trang trọng

Tham khảo

[sửa]