торжественный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của торжественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toržéstvennyj |
khoa học | toržestvennyj |
Anh | torzhestvenny |
Đức | torschestwenny |
Việt | torgiextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]торжественный
- (праздничный) [thuộc về] lễ, hội hè
- (пышный, величественный) trọng thể, long trọng.
- торжественный день — ngày trọng thể, ngày lễ
- торжественное заседание — [buổi, phiên] họp long trọng, họp trọng thể
- торжественная часть — phần nghi lễ, nghi lễ
- (об обещании и т. т. п. ) trịnh trọng, trang trọng.
- торжественная клятва — lời thề trịnh trọng, lời tuyên thệ trang trọng
Tham khảo
[sửa]- "торжественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)