торпедировать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
торпедировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Phóng ngư lôi ( thủy lôi), bắn ngư lôi( thủy lôi), tấn công. . . bằng ngư lôi( thủy lôi).
- горн. — bắn mìn, nổ mìn
- перен. — phá hoại, hủy bỏ, tiêu hủy
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)