Bước tới nội dung

торпедировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

торпедировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Phóng ngư lôi ( thủy lôi), bắn ngư lôi( thủy lôi), tấn công. . . bằng ngư lôi( thủy lôi).
    горн. — bắn mìn, nổ mìn
    перен. — phá hoại, hủy bỏ, tiêu hủy

Tham khảo

[sửa]