Bước tới nội dung

торфяник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

торфяник

  1. (залежь) đồng than bùn, đầm [lầy] than bùn.
  2. (специалист) chuyên viên khai thác than bùn
  3. (рабочий) công nhân khai thác than bùn.

Tham khảo

[sửa]