тоскливый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của тоскливый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | tosklívyj |
| khoa học | tosklivyj |
| Anh | tosklivy |
| Đức | toskliwy |
| Việt | toxclivy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
тоскливый
- (грустный, унылый) buồn, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn, u sầu, sầu não.
- тоскливый взгляд — cái nhìn buồn rầu (buồn bã, sầu não, rầu rĩ, u sầu, buồn rười rượi)
- тоскливые глаза — cặp mắt buồn rầu (rầu rĩ, buồn bã, u sầu, buồn rười rượi)
- тоскливое настроение — lòng buồn rầu, tâm tư sầu não, tâm trạng buồn bã
- (наводящий тоску) buồn tênh, buồn tẻ, buồn thiu, làm buồn rầu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “тоскливый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)