Bước tới nội dung

buồn thiu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ tʰiw˧˧ɓuəŋ˧˧ tʰiw˧˥ɓuəŋ˨˩ tʰiw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧ tʰiw˧˥ɓuən˧˧ tʰiw˧˥˧

Tính từ

[sửa]

buồn thiu

  1. Buồn với vẻ thất vọng, mất hứng thú.
    nét mặt buồn thiu
    ngồi buồn thiu, chẳng nói chẳng rằng
  2. cảm giác không thích thú, thất vọng.
    Vẻ mặt buồn thiu.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Buồn thiu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam