тотчас
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тотчас
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tótčas |
khoa học | totčas |
Anh | totchas |
Đức | tottschas |
Việt | tottrax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]тотчас
Tham khảo
[sửa]- "тотчас", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)