Bước tới nội dung

то-то

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

то-то частица,разг.

  1. (в том-то и дело) chính thế.
  2. (вот видите) đấy, thế đấy, đấy nhé.
  3. (так вот почему) chính vì thế, chính vì vậy.
  4. (вот уж подлинно) quả vậy, quả thế, đúng thế, chính thế, đích thế,. . . vậy thay.
  5. .
    то-то и оно, — [вот] то-то и есть — quả vậy, quả thế, đúng thế, chính thế, đích thế

Tham khảo

[sửa]