травести
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của травести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | travestí |
khoa học | travesti |
Anh | travesti |
Đức | trawesti |
Việt | travexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
травести с,неизм. театр.
- Nữ diễn viên đóng vai nam.
Tham khảo[sửa]
- "травести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)