травянистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

травянистый

  1. () Cỏ, cây thảo; (поросший травой) [mọc] cỏ.
    травянистые растения — những cây thảo
    перен. (thông tục) — nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, dở

Tham khảo[sửa]