трактоваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трактоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | traktovát'sja |
khoa học | traktovat'sja |
Anh | traktovatsya |
Đức | traktowatsja |
Việt | tractovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]трактоваться Thể chưa hoàn thành
- Đuợc luận giải, được luận bàn, được bàn.
- о чём трактоватьсяуется в этой книге — trong sách này vấn đề gì được bàn đến?, vấn đề gì được bàn đến trong sách này
Tham khảo
[sửa]- "трактоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)