тракторостроительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тракторостроительный

  1. (Để) Chế tạo máy kéo, làm máy kéo.

Tham khảo[sửa]