Bước tới nội dung

трамвай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]
трамвай

Danh từ

[sửa]

трамвай

  1. (электрическая дорога) đường tàu (xe) điện, tàu điện, xe điện.
  2. (поезд) [chiếc] tàu điện, xe điện.
    ехать на трамвайе — đi tàu (xe) điện
    сесть на трамвай — lên tàu (xe) điện
  3. .
    речной трамвай — [chiếc] ca-nô hành khách đường sông

Tham khảo

[sửa]