транжирить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của транжирить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tranžírit' |
khoa học | tranžirit' |
Anh | tranzhirit |
Đức | transchirit |
Việt | trangiirit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]транжирить Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "транжирить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)