транзистор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của транзистор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tranzístor |
khoa học | tranzistor |
Anh | tranzistor |
Đức | transistor |
Việt | trandixtor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
транзистор gđ
- (прибор) [cái] tranzito.
- (радиоприёмник) [cái] máy thu bán dẫn, máy thu tranzito, đài bán dẫn, đài tranzito.
Tham khảo[sửa]
- "транзистор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)