трасса
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трасса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trássa |
khoa học | trassa |
Anh | trassa |
Đức | trassa |
Việt | traxxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трасса gc
- Tuyến, đường, tuyến đường.
- трасса нефтепровода — đường (tuyến) ống dẫn dầu
- проложить трассу полёта самолёта — vạch tuyến (đường) bay của phi cơ
- автомобильная трасса — [tuyến] đường ô tô
Tham khảo
[sửa]- "трасса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)