тревога
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тревога
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trevóga |
khoa học | trevoga |
Anh | trevoga |
Đức | trewoga |
Việt | trevoga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тревога gc
- (беспокойство) [mối, nỗi] lo âu, lo lắng, lo ngại, lo nghĩ, ưu tư.
- быть в тревоге — [đang] lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, lo ngay ngáy; lo sốt vó (разг.)
- (сигнал о пасности) [hiệu, tiếng, còi] báo động.
- поднять тревогу — kêu báo động, nổi hiệu báo động
- бить тревогу — đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy
- боевая тревога — báo động chiến đấu (tác chiến)
- воздушная тревога — báo động máy bay (phòng không)
Tham khảo
[sửa]- "тревога", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)