Bước tới nội dung

тревога

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тревога gc

  1. (беспокойство) [mối, nỗi] lo âu, lo lắng, lo ngại, lo nghĩ, ưu tư.
    быть в тревоге — [đang] lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, lo ngay ngáy; lo sốt vó (разг.)
  2. (сигнал о пасности) [hiệu, tiếng, còi] báo động.
    поднять тревогу — kêu báo động, nổi hiệu báo động
    бить тревогу — đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy
    боевая тревога — báo động chiến đấu (tác chiến)
    воздушная тревога — báo động máy bay (phòng không)

Tham khảo

[sửa]