Bước tới nội dung

тренировочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тренировочный

  1. (Thuộc về) Huấn luyện, tập luyện, luyện tập, tập dượt, tập.
    тренировочный полёт — chuyến bay tập luyện (tập dượt, luyện tập, tập)
    тренировочная площадка — bãi tập
    тренировочное состязание — [cuộc] thi tập, đua tập
    тренировочный костюм — [bộ] quần áo tập, quần áo thể thao

Tham khảo

[sửa]