тривиальный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тривиальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | triviál'nyj |
khoa học | trivial'nyj |
Anh | trivialny |
Đức | triwialny |
Việt | trivialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
тривиальный
- Tầm thường, thường, sáo, không độc đáo, không đặc sắc, nhạt nhẽo.
Tham khảo[sửa]
- "тривиальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)