тридцать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тридцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trídcat' |
khoa học | tridcat' |
Anh | tridtsat |
Đức | tridzat |
Việt | triđtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
тридцать (,(скл. как ж. 8b ))
Tham khảo[sửa]
- "тридцать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)