тридцать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

тридцать (,(скл. как ж. 8b ))

  1. Ba mươi, ba chục.
    в тридцатьи километрах — cách ba mươi ki-lô-mét, cách ba chục cây số

Tham khảo[sửa]