тройной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тройной

  1. (из трёх частей) [có] ba phần, ba thứ
  2. (трижды осуществляемый) ba lần.
    тройной прыжок спорт. — [môn] nhảy ba bước, nhảy ba cấp, nhảy tam cấp
  3. (втрое больший) [tăng] gấp ba.
    штраф в тройном размере — phạt gấp ba
    тройное правило мат. — quy tắc tam suất

Tham khảo[sửa]