тройственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тройственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trójstvennyj |
khoa học | trojstvennyj |
Anh | troystvenny |
Đức | troistwenny |
Việt | troixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тройственный
- (Có) Ba phần, ba bên; (о соглашении и т. п. ) tay ba, ba nước.
- тройственный союз — liên minh tay ba (ba nước, tam cường)
Tham khảo
[sửa]- "тройственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)