Bước tới nội dung

tay ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ ɓaː˧˧taj˧˥ ɓaː˧˥taj˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ ɓaː˧˥taj˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tay ba

  1. Ba người với nhau, ba đơn vị.
    Thảo luận tay ba.
    Hội nghị tay ba.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]