Bước tới nội dung

тросник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

тросник

  1. (Cây) Lau, sậy, lau sậy (Phragmites).
    сахарный тросник — [cây] mía (Saccharum officinarum)

Tham khảo

[sửa]