труба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của труба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trubá |
khoa học | truba |
Anh | truba |
Đức | truba |
Việt | truba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=труб}} труба gc
- (Cái) Ống; (дымовая) [cái] ống khói; (водосточная) [cái] ống máng, cống; (перенговорная) [cái] ống nói.
- фабричная труба — ống khói nhà máy
- трубы парового отопления — những ống dẫn hơi nước sưởi
- труба телескопа — ống kính viễn vọng
- муз. — [cái] kèn, kèn đồng
- играть на трубае — thổi kèn
- анат. — vòi, ống
- .
- вылететь в трубау — hoàn toàn [bị] phá sản, tiền của đi đời nhà ma
- иерихонская труба — giọng nói oang oang, giong nói như lệnh vỡ
- хвост трубаой — [cái] đuôi chổng lên
- трубить во все трубы — làm rùm beng ầm ĩ, loan truyền inh ỏi, rêu rao ầm ĩ
Tham khảo
[sửa]- "труба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)