труп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]труп gđ
- Thi thể, xác chết, tử thi, thây mặt, thây, xác; (животного) xác.
- вскрытие трупа — [sự] mổ xác, phẫu tích
- похожий на труп — giỗng như xác chết [không hồn]
- переступить через чей-л. труп — giẫm qua xác chết của ai để đạt đến mục đích, dù có phải giết ai cũng không từ
- только через мой труп! — tôi cương quyết phản đối!
Tham khảo
[sửa]- "труп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)