трусы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трусы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trusý |
khoa học | trusy |
Anh | trusy |
Đức | trusy |
Việt | truxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]трусы số nhiều ((скл. как м. 1b ))
- (Cái) Quần đùi, quần xà lỏn.
Tham khảo
[sửa]- "трусы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)