Bước tới nội dung

quần xà lỏn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤n˨˩ sa̤ː˨˩ lɔ̰n˧˩˧kwəŋ˧˧ saː˧˧ lɔŋ˧˩˨wəŋ˨˩ saː˨˩ lɔŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˧ saː˧˧ lɔn˧˩kwən˧˧ saː˧˧ lɔ̰ʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

quần xà lỏn

  1. (địa phương) quần đùi.

Tham khảo

[sửa]
  • Quần xà lỏn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam