Bước tới nội dung

трутень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2*a трутень

  1. (Con) Ong đực.
    перен. (thông tục) — kẻ ăn bám, kẻ ăn báo cô

Tham khảo

[sửa]