туловище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của туловище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túlovišče |
khoa học | tulovišče |
Anh | tulovishche |
Đức | tulowischtsche |
Việt | tulovise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
туловище gt
Tham khảo[sửa]
- "туловище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)