тунеядствовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тунеядствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tunejádstvovat' |
khoa học | tunejadstvovat' |
Anh | tuneyadstvovat |
Đức | tunejadstwowat |
Việt | tuneiađxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тунеядствовать Thể chưa hoàn thành
- Ăn bám, sống bám, sống du thủ du thực.
Tham khảo
[sửa]- "тунеядствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)