Bước tới nội dung

du thủ du thực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zu˧˧ tʰṵ˧˩˧ zu˧˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ju˧˥ tʰu˧˩˨ ju˧˥ tʰɨ̰k˨˨ju˧˧ tʰu˨˩˦ ju˧˧ tʰɨk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟu˧˥ tʰu˧˩ ɟu˧˥ tʰɨk˨˨ɟu˧˥ tʰu˧˩ ɟu˧˥ tʰɨ̰k˨˨ɟu˧˥˧ tʰṵʔ˧˩ ɟu˧˥˧ tʰɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

du thủ du thực

  1. Chơi bời lêu lổng, không có nghề nghiệp gì cả.
    Bọn du thủ du thực.